|
Từ điển Hán Việt
嬌豔
嬌豔 kiều diễm- Xinh đẹp, tươi tắn, óng ả, lộng lẫy. Kim bình mai 金瓶梅: Phụ nhân phấn trang ngọc trác, kiều diễm kinh nhân 婦人粉妝玉琢, 嬌豔驚人 (Đệ thập thất hồi) Người đàn bà hương phấn ngọc ngà (trắng trẻo đáng yêu), xinh đẹp lộng lẫy kinh người. Cũng viết là 嬌艷. ★Tương phản: lão xú 老醜, xú chuyết 醜拙.
|
|
|
|
|