Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
嬌娘


嬌娘 kiều nương
  1. Người con gái đẹp, đàn bà đẹp. Kiều Cát : Giá kiều nương kháp tiện tự Thường Nga li nguyệt điện, thần nữ xuất Vu Hạp 便殿, (Kim tiền kí ) Người đẹp đó giống như Hằng Nga ở cung trăng xuống, như tiên nữ ở núi Vu Sơn ra.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.