|
Từ điển Hán Việt
奮
Bộ 37 大 đại [13, 16] U+596E 奮 phấn 奋 fen4- (Động) Chim dang cánh bắt đầu bay.
- (Động) Gắng sức lên. ◎Như: chấn phấn 振奮 phấn khởi, phấn dũng 奮勇 hăng hái.
- (Động) Giơ lên. ◎Như: phấn bút tật thư 奮筆疾書 cầm bút viết nhanh.
- (Động) Chấn động, rung động. ◇Dịch Kinh 易經: Lôi xuất địa phấn 雷出地奮 (Lôi quái 雷卦) Sấm nổi lên, đất chấn động.
- (Động) Dũng mãnh tiến tới, không sợ chết. ◎Như: phấn bất cố thân 奮不顧身 can cường tiến tới, không quan tâm tới tính mạng.
- (Danh) Họ Phấn.
|
奮發 phấn phát 興奮 hưng phấn
|
|
|
|