Bộ 37 大 đại [10, 13] U+5967 奧 áo, úc 奥 ao4, yu4- (Danh) Góc tây nam nhà.
- (Danh) Phiếm chỉ chỗ sâu kín trong nhà.
- (Danh) Nơi thâm u.
- (Danh) Chuồng heo.
- (Danh) Người chủ.
- (Danh) Tên tắt của Áo-địa-lợi 奧地利 (Austria) một quốc gia ở châu Âu.
- (Tính) Sâu xa, tinh thâm, khó hiểu. ◎Như: áo chỉ 奧旨 ý chỉ sâu xa, áo nghĩa 奧義 ý nghĩa uyên áo, sâu sắc.
- Một âm là úc. (Danh) Chỗ uốn quanh ven bờ nước. Thông úc 澳, úc 隩.
- (Tính) Ấm áp. Thông úc 燠.
|