|
Từ điển Hán Việt
大乘
大乘 đại thừa- (Phật) Đại thừa 大乘(mahayana) "cỗ xe lớn", là một trong hai trường phái lớn của đạo Phật, phái kia là Tiểu thừa 小乘, "cỗ xe nhỏ" (hinayana). Xuất hiện trong thế kỉ thứ nhất trước Công nguyên, Tiểu thừa và Ðại thừa đều bắt nguồn từ Ðức Phật Thích-ca Mâu-ni 釋迦牟尼, nhưng khác nhau nơi sự quan tâm về thực hành giáo pháp. Nếu Tiểu thừa quan tâm đến sự giác ngộ của chính mình thì đại biểu của Ðại thừa mong muốn được giải thoát để cứu độ toàn thể chúng sinh.
|
|
|
|
|