Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
壤土


壤土 nhưỡng thổ
  1. Đất đai.
  2. Đất trộn cát, để trồng trọt.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.