|
Từ điển Hán Việt
埃
Bộ 32 土 thổ [7, 10] U+57C3 埃 ai ai1- (Danh) Bụi. ◎Như: ai trần 埃塵 bụi bặm. Cũng nói trần ai 塵埃. ◇Nguyễn Du 阮攸: Vạn lí quan đạo đa phong ai 浮萍擾擾更堪哀 (Lưu Linh mộ 劉伶墓) Đường quan muôn dặm nhiều gió bụi.
- (Danh) Lượng từ. Đơn vị Vật lí học "angstrom".
|
埃及 ai cập 埃塵 ai trần 塵埃 trần ai
|
|
|
|