|
Từ điển Hán Việt
囹
Bộ 31 囗 vi [5, 8] U+56F9 囹 linh ling2- (Danh) Linh ngữ 囹圄 nhà tù, nhà giam, ngục tù. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Thâm u linh ngữ chi trung, thùy khả cáo tố giả 深幽囹圄之中, 誰可告愬者 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Trong ngục tù u ám, giải bày được với ai?
|
囹圄 linh ngự
|
|
|
|