|
Từ điển Hán Việt
回鄉
回鄉 hồi hương- Trở về làng cũ, quê cũ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Phụ thi tại bỉ, an đắc hồi hương 父屍在彼, 安得回鄉 (Đệ thất hồi) Xác thân phụ ta còn ở bên kia (bên địch), làm thế nào mang về quê hương được. ☆Tương tự: hồi tịch 回籍, hoàn hương 還鄉, toàn lí 旋里.
|
|
|
|
|