|
Từ điển Hán Việt
單位
單位 đơn vị- Tiêu chuẩn để đo lường vật thể. Như thước (mètre) là đơn vị đo chiều dài, lít (litre) là đơn vị đo thể tích.
- Bộ môn của một cơ quan, một đoàn thể. Như trực thuộc đơn vị 直屬單位.
- (Phật) Chỗ ngồi của chư tăng tham thiền. Vì trên chỗ ngồi của mỗi vị tăng đều có dán tên, nên gọi là đơn vị 單位.
|
|
|
|
|