|
Từ điển Hán Việt
吮
Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+542E 吮 duyện shun3- (Động) Mút, hút. ◎Như: duyện nhũ 吮乳 mút sữa. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Quân nhân hữu bệnh thư giả, Ngô Khởi quỵ nhi tự duyện kì nùng 軍人有病疽者, 吳起跪而自吮其膿 (Ngoại trữ thuyết tả thượng 外儲說左上) Quân sĩ có người mắc bệnh nhọt, Ngô Khởi quỳ gối tự hút mủ cho.
|
|
|
|
|