Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
含笑


含笑 hàm tiếu
  1. Ngậm cười, cười nụ.
  2. Chỉ đóa hoa chớm nở. ◇Tô Thức : Dã đào hàm tiếu trúc li đoản (Tân thành đạo trung ) Hoa đào mọc ở đồng hàm tiếu, bờ rào trúc thấp ngắn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.