Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同胞


同胞 đồng bào
  1. Cùng một bọc. Chỉ anh em cùng cha cùng mẹ.
  2. Chỉ người cùng một giòng giống, cùng một nước.
  3. ★Tương phản: dị tộc .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.