|
Từ điển Hán Việt
原子
原子 nguyên tử- Phần nhỏ nhất của vật chất, không thể dùng phương pháp hóa học phân tích ra được nữa. Thí dụ: phân tử nước H2O gồm 2 nguyên tử 原子 hydrogen và 1 nguyên tử oxygen.
- Nguyên tử được cấu tạo bằng một hạt nhân và nhiều điện tử (tiếng Pháp: atome).
|
|
|
|
|