|
Từ điển Hán Việt
勞動
勞動 lao động- Làm việc bằng chân tay hoặc tinh thần. ◇Trang Tử 莊子: Xuân canh chủng, hình túc dĩ lao động; thu thu liễm, thân túc dĩ hưu tức 春耕種, 形足以勞動; 秋收斂, 身足以休息 (Nhượng vương 讓王) Mùa xuân cầy cấy, hình đủ để làm lụng; mùa thu gặt hái, thân đủ để ăn và nghỉ ngơi.
|
|
|
|
|