|
Từ điển Hán Việt
剝剝
剝剝 bác bác- (Trạng thanh) Tiếng gõ cửa, tiểng chim mổ cây, tiếng lửa cháy. Cộc cộc, lép bép, lách cách. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Chánh khiết thì, chỉ thính đắc ngoại diện tất tất bác bác địa bạo hưởng 正喫時, 只聽得外面必必剝剝地爆響 (Đệ thập hồi) Đương ăn, bỗng nghe ở ngoài có tiếng nổ lách tách lép bép.
|
|
|
|
|