Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冰河


冰河 băng hà
  1. Những tảng băng trên núi lở xuống, trôi thành dòng sông. Còn gọi là băng xuyên.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.