Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冠帶


冠帶 quan đái
  1. Mũ và đai. Chỉ phục sức của quan gia thời xưa.
  2. Người dòng dõi có học (sĩ tộc ) hoặc người quyền quý cao sang (quý nhân ).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.