Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內助


內助 nội trợ
  1. Người giúp đỡ trong nhà, chỉ người vợ.
  2. Giúp đỡ đến từ bên trong. ★Tương phản: ngoại viện .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.