|
Từ điển Hán Việt
僕
Bộ 9 人 nhân [12, 14] U+50D5 僕 bộc 仆 pu2- (Danh) Đầy tớ. ◎Như: nô bộc 奴僕 đầy tớ, bộc nhân 僕人 người hầu hạ.
- (Danh) Kẻ cầm cương. ◎Như: Ngày xưa có chức Thái bộc tự 太僕寺 coi về việc xe ngựa cho vua.
- (Động) Đánh xe. ◇Luận Ngữ 論語: Tử thích Vệ, Nhiễm Hữu bộc 子適衛, 冉有僕 (Tử Lộ 子路) (Khổng) Tử tới nước Vệ, Nhiễm Hữu đánh xe.
- (Đại) Kẻ hèn này. Lời nói nhún mình dùng trong thư từ. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Bộc hoài dục trần chi nhi vị hữu lộ 僕懷欲陳之而未有路 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Kẻ hèn này muốn trình bày lẽ đó nhưng chưa có cơ hội.
- (Tính) Bộc bộc 僕僕 lóc cóc, nhọc nhằn. ◎Như: phong trần bộc bộc 風塵僕僕 nhọc nhằn gió bụi.
|
主僕 chủ bộc 僕從 bộc tòng 公僕 công bộc 家僕 gia bộc
|
|
|
|