Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
保護人


保護人 bảo hộ nhân
  1. Người có tư cách pháp lí để thay mặt cha mẹ của đứa trẻ mồ côi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.