Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
使節


使節 sứ tiết
  1. Vật làm tin của sứ thần thời xưa.
  2. Sứ giả, đại biểu ngoại giao.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.