|
Từ điển Hán Việt
伙
Bộ 9 人 nhân [4, 6] U+4F19 伙 hỏa huo3, huo5- Người cùng sinh hoạt một nơi.Trong đội quân cho mười người cùng ăn một mâm gọi là hỏa bạn 伙伴 cùng thổi mà ăn. Không cùng ở với nhau nữa gọi là tán hỏa 散伙.
- Tục gọi các đồ thập vật là gia hỏa 家伙.
|
傢伙 gia hỏa
|
|
|
|