|
Từ điển Hán Việt
伐
Bộ 9 人 nhân [4, 6] U+4F10 伐 phạt fa2- (Động) Đánh, đem binh đi đánh nước người. ◎Như: chinh phạt 征伐 đem quân đi đánh nơi xa.
- (Động) Nện, đập. ◎Như: phạt cổ 伐鼓 đánh trống.
- (Động) Chặt, đốn. ◎Như: phạt mộc 伐木 chặt cây.
- (Động) Khoe công. ◇Luận Ngữ 論語: Mạnh Chi Phản bất phạt 孟之反不伐 (Ung dã 雍也) Ông Mạnh Chi Phản không khoe công. Xem thêm chữ 殿.
- (Động) Đâm chém, đánh giết.
|
伐謀 phạt mưu 伐善 phạt thiện 伐罪 phạt tội
|
|
|
|