Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
乾命


乾命 càn mệnh, kiền mệnh
  1. Mệnh trời.
  2. Chiếu chỉ của vua.
  3. Chúc thọ vua.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.