|
Từ điển Hán Việt
不惑
不惑 bất hoặc- Không còn ngờ nữa, không nghi ngờ, biết rõ lẽ đương nhiên của sự vật. ◇Luận Ngữ 論語: Tam thập nhi lập, tứ thập nhi bất hoặc, ngũ thập nhi tri thiên mệnh 三十而立, 四十而不惑, 五十而知天命 (Vi chánh 為政) (Ta) ba mươi tuổi biết tự lập, bốn mươi tuổi chẳng nghi hoặc, năm mươi tuổi biết mệnh trời.
- Chỉ tuổi bốn mươi. Do câu nói của Khổng Tử: Tứ thập nhi bất hoặc 四十而不惑 (Vi chánh 為政).
|
|
|
|
|