Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
下國


下國 hạ quốc
  1. Nước chư hầu.
  2. Lời tự xưng của nước đối với nước khác.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.