Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voilà


[voilà]
giới từ
đấy, ở kia, đó là
Le voilà
anh ấy đấy
Voilà votre livre
quyển sách anh ở kia
Voilà un brave homme
đó là một người tốt
thế là... đấy
Vous voilà bien content
thế là ông rất vui lòng đấy
đã
Voilà dix ans que je ne l'ai pas vu
đã mười năm nay tôi không gặp anh ta
en veux-tu en voilà
nhiều vô kể
en voilà
thì đấy
en voilà assez
đủ lắm rồi
que voilà
đấy, như thế đấy
voilà que
bỗng (xảy ra)
voilà tout
có thế thôi, không còn gì nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.