| [viabilité] |
| danh từ giống cái |
| | (sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống |
| | (nghĩa bóng) khả năng đứng vững |
| | Viabilité d'une entreprise |
| khả năng đứng vững của một xí nghiệp |
| | Viabilité d'un projet |
| khả năng đứng vững của một dự án |
| | khả năng giao thông (của đường sá) |
| | công trình tiền xây dựng (ở một nơi sắp xây dựng, (như) làm đường sá...) |