|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vermineux
![](img/dict/02C013DD.png) | [vermineux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học; từ cũ, nghĩa cũ) do giun sán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affections vermineuses | | những bệnh do giun sán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đầy chấy, đầy rận; đầy chấy rận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loques vermineuses | | quần áo rách đầy rận |
|
|
|
|