Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
venteux


[venteux]
tính từ
có gió
Saison venteuse
mùa có gió
sinh đầy hơi (trong bụng)
Légumes venteux
rau ăn sinh đầy hơi
colique venteuse
(y học) đau bụng đầy hơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.