|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaquer
 | [vaquer] |  | nội động từ | | |  | chuyên chú, chăm lo | | |  | Vaquer à ses affaires | | | chăm lo công việc của mình | | |  | tạm nghỉ, tạm đình | | |  | Les tribunaux vaquent | | | toà tạm đình | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống | | |  | Poste qui vaque | | | chức vị còn khuyết |
|
|
|
|