 | [vaillant] |
 | tính từ |
|  | (văn học) anh dũng, dũng cảm |
|  | Vaillant soldat |
| người bộ đội dũng cảm |
|  | kiên cường |
|  | à cœur vaillant, rien d'impossible |
| kiên cường thì không có gì không làm được |
|  | être vaillant comme son épée |
|  | hết sức dũng cảm |
|  | n'avoir pas un sou vaillant |
|  | không có một đồng chữ nào |
 | Phản nghĩa Lâche. Paresseux, faible |