Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vêpres


[vêpres]
danh từ giống cái số nhiều
(tôn giáo) kinh chiều tối
aller de travers comme un chien qui va à vêpres
đi chệnh choạng
chanter vêpres
vang, ù
comme si l'on chantait vêpres au derrière d'un âne
như nước đổ đầu vịt, như nước chảy lá khoai, vô ích
sonner vêpres et matines à quelqu'un
mắng nhiếc ai thậm tệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.