Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérificatif


[vérificatif]
tính từ
để thẩm tra
để xác minh
Enquête vérificative
cuộc điều tra để xác minh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.