|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tropical
 | [tropical] |  | tính từ | |  | (thuộc) nhiệt đới | |  | Zone tropicale | | vùng nhiệt đới | |  | Climat tropical | | khí hậu nhiệt đới | |  | Plantes tropicales | | cây nhiệt đới | |  | Pays tropicaux | | xứ nhiệt đới | |  | Costume tropical | | bộ quần áo hợp khí hậu nhiệt đới (may bằng hàng mỏng) |
|
|
|
|