|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tripe
 | [tripe] |  | danh từ giống cái | |  | (số nhiều) ruột, lòng (súc vật); món lòng (để ăn) | |  | (số nhiều, thân mật) ruột; bụng (người) | |  | ruột (xì gà) | |  | (nghĩa bóng) lòng dạ | |  | rendre tripes et boyaux | |  | xem boyaux |  | đồng âm trip |
|
|
|
|