|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trimère
 | [trimère] |  | tính từ | |  | (sinh vật học; sinh lí học) (gồm) ba đoạn, (gồm) ba phần | |  | Insecte au tarse trimère | | sâu bọ có đốt bàn ba đoạn | |  | (thực vật học) (theo) mẫu ba | |  | Fleur trimère | | hoa mẫu ba |  | danh từ giống đực | |  | (hoá học) chất tam phân, trime |
|
|
|
|