Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trémater


[trémater]
động từ
vượt lên trước (tàu khác trên đường sông)
Il est interdit de trémater aux abords des écluses
cấm vượt lên trước ở gần đập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.