|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trébucher
| [trébucher] | | nội động từ | | | sẩy chân, vấp; chệch choạng | | | Une brique le fait trébucher | | một hòn gạch làm cho ông ấy vấp | | | (nghĩa bóng) ngập ngừng; vấp váp | | | Mémoire qui trébuche | | trí nhớ ngập ngừng | | | nặng cân hơn | | ngoại động từ | | | cân bằng cân tiểu ly | | | Trébucher une pièce d'or | | cân một đồng tiền vàng bằng cân tiểu ly |
|
|
|
|