|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournure
 | [tournure] |  | danh từ giống cái | |  | ngữ điệu, đoản ngữ | |  | Tournure d'une phrase | | ngữ điệu của một câu | |  | Une tournure précieuse | | một đoản ngữ cầu kì | |  | tình huống | |  | La tournure des événements | | tình huống thời sự | |  | (kỹ thuật) phoi tiện | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) dáng, tư thế | |  | Tournure nonchalante | | dáng uể oải | |  | (sử học) cái độn mông (của phụ nữ) |
|
|
|
|