Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tolérance


[tolérance]
danh từ giống cái
sự dung thứ, sự khoan dung
Faire preuve de tolérance
tỏ thái độ khoan dung
sự khoan dung tôn giáo (cũng) tolérance religieuse
điều chiếu cố, điều dung cho
Ce n'est pas un droit, c'est une tolérance
đó không phải là một quyền mà là một điều chiếu cố
(y học) sự chịu thuốc
(kĩ thuật) dung sai
maison de tolérance
xem maison
tolérance orthographique
sự miễn lỗi chính tả
phản nghĩa Défense, intolérance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.