|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thème
 | [thème] |  | danh từ giống đực | |  | chủ đề; đề tài | |  | Thème d'un discours | | chủ đề một bài diễn văn | |  | Thème et variations | | (âm nhạc) chủ đề và biến tấu | |  | bài dịch ngược | |  | (ngôn ngữ học) chủ tố | |  | un fort en thème | |  | (nghĩa xấu) cậu bé chỉ biết học gạo; người chỉ có kiến thức sách vở |
|
|
|
|