![](img/dict/02C013DD.png) | [terrain] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất, đất đai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain sablonneux |
| đất cát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain sec |
| đất khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux hectares de terrain |
| hai hecta đất, hai mẫu đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain fertile |
| đất đai màu mỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le prix du terrain de la ville |
| giá đất đai trong thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter un terrain |
| mua một mảnh đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bãi sân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain de football |
| bãi đá bóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain d'aviation |
| sân bay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'avantage du terrain |
| có lợi về địa thế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tình thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sonder le terrain |
| dò tình thế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) thể địa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Facteurs génétiques du terrain |
| nhân tố di truyền của thể địa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lĩnh vực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain de la psychologie |
| lĩnh vực tâm lý học |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller sur le terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đấu gươm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | disputer le terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giành nhau từng tấc đất với quân thù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sur son terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở vào thế có lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gagner du terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiến lên ở thế thắng, thắng thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre du terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút lui ở thế thua, thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prise de terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự chuẩn bị cho máy bay hạ cánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur le terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên thực địa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | terrain d'entente |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cơ sở để thương lượng với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi được trên mọi loại đường |