 | [talent] |
 | danh từ giống đực |
|  | tài, tài năng |
|  | Avoir le talent de la parole |
| có tài ăn nói |
|  | N'avoir aucun talent |
| chẳng có tài cán gì |
|  | Homme sans talent |
| người không có tài năng; kẻ bất tài |
|  | người có tài, người tài năng |
|  | Encourager les jeunes talents |
| khuyến khích những tài năng trẻ |
|  | (sử học) ta-lăng (đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ Hy Lạp) |