Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tâter


[tâter]
ngoại động từ
sờ, rờ mó
Tâter une étoffe
sờ tấm vải
sờ soạng
Tâter dans l'obscurité
sờ soạng trong đêm tối
thăm dò
Tâter les intentions de quelqu'un
thăm dò ý định của ai
tâter le pavé
đi rón rén
tâter le pouls à quelqu'un
xem pouls
tâter le terrain
thăm dò tình thế
nội động từ
thử
Il a tâté de tous les métiers
nó đã thử mọi nghề
nếm mùi, từng trải qua
Il a tâté de la misère
nó đã nếm mùi cùng khổ
y tâter
(thông tục) đã từng biết qua, đã từng nếm mùi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.