Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
systématiquement


[systématiquement]
phó từ
(một cách) có hệ thống
étudier systématiquement
nghiên cứu một cách có hệ thống
dứt khoát, triệt để
Refuser systématiquement
từ chối dứt khoát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.