|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
systématique
 | [systématique] |  | tính từ | |  | (thuộc) hệ thống; có hệ thống | |  | Connaissances systématiques | | tri thức có hệ thống | |  | dứt khoát, triệt để | |  | Refus systématique | | sự từ chối dứt khoát | |  | Exploitation systématique | | sự bóc lột triệt để | |  | (nghĩa xấu) cứng nhắc, cố chấp, khăng khăng, khư khư | |  | Opposition systématique | | sự khư khư chống đối |  | danh từ giống cái | |  | phân loại học |
|
|
|
|