![](img/dict/02C013DD.png) | [syndicat] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xanhđica; công đoàn; nghiệp đoàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Action sociale des syndicats |
| hoạt động xã hội của các công đoàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Syndicat des producteurs |
| nghiệp đoàn những người sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adhérer à un syndicat |
| gia nhập một công đoàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức đại diện (một tập đoàn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter le syndicat d'une faillite |
| nhận chức đại diện những người chủ nợ của người phá sản |
| ![](img/dict/809C2811.png) | syndicat d'initiative |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công ty du lịch |