Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
synérèse


[synérèse]
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) sự chập nguyên âm
(hoá học) sự co gen, sự tự phân tướng
phản nghĩa Diérèse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.